phòng thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng thân+
- Preserve oneself; self-preservative
- Thuốc phòng thân
Self-preservative medicines, first-aid medicines
- Thuốc phòng thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng thân"
- Những từ có chứa "phòng thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 589